Bộ SGK Lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm 12 môn học: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc. Được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành tới các học học sinh, phụ huynh, thầy cô giáo tại các trường tiểu học trên khắp cả nước.
Bộ sách lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2023 sẽ cập nhật nội dung mới nhất dành cho học sinh cũng như thầy cô giáo. Các chủ đề học tập trong bộ sách giáo khoa đề chú trọng vai trò của kiến thức gắn liền với thực tế, cập nhật thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa, thực tiễn Việt Nam.
Phần Lịch Sử:
Phần Địa Lý:
1. Khoa học 4: Sách giáo khoa.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Giáo dục ISBN: 9786040351227 Chỉ số phân loại: 372.35 KH401H4 2023 Số ĐKCB: GK.00584, GK.00579, GK.00567, GK.00568, GK.00569, GK.00570, GK.00571, GK.00572, GK.00573, GK.00574, GK.00575, GK.00576, GK.00577, GK.00578, GK.00581, |
2. Âm nhạc 5: Sách giáo khoa.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393654 Chỉ số phân loại: 372.87 5DTMC.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.00582, GK.00583, GK.00596, GK.00598, GK.00602, |
3. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1.- TP. Mỹ Tho: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Giáo dục ISBN: 9786040330343 Chỉ số phân loại: 372.6 T306V4 2023 Số ĐKCB: Gk.00649, GK.00613, GK.00615, GK.00611, gk.00921, GK.00597, GK.00599, GK.00600, GK.00601, GK.00603, GK.00606, GK.00607, GK.00608, GK.00609, GK.00610, |
4. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2.- TP. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 143tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống) Giáo dục ISBN: 9786040350350 Chỉ số phân loại: 372.6 T306V4 2023 Số ĐKCB: GK.00619, GK.00618, GK.00612, GK.00614, GK.00616, GK.00617, GK.00620, GK.00621, GK.00622, GK.00623, GK.00624, GK.00625, GK.00626, |
5. Đạo đức 4: Sách giáo khoa.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Giáo dục ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ4 2023 Số ĐKCB: GK.00666, Gk.00663, GK.00651, GK.00699, GK.00627, GK.00628, GK.00629, GK.00630, GK.00631, GK.00632, GK.00633, GK.00634, GK.00635, GK.00639, GK.00640, GK.00641, |
6. Toán 4: Sách giáo khoa: T.1.- TP. Sa Đéc: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Giáo dục ISBN: 9786040350312 Chỉ số phân loại: 372.7 T4064 2023 Số ĐKCB: GK.00638, GK.00637, GK.00636, GK.00697, gk.00922, GK.00924, GK.00974, GK.00642, GK.00643, GK.00644, GK.00645, GK.00646, GK.00647, GK.00648, GK.00650, GK.00652, GK.00653, GK.00654, GK.00655, GK.00656, |
7. Đạo đức 4: Sách giáo khoa.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Giáo dục ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ4 2023 Số ĐKCB: GK.00666, Gk.00663, GK.00651, GK.00699, GK.00627, GK.00628, GK.00629, GK.00630, GK.00631, GK.00632, GK.00633, GK.00634, GK.00635, GK.00639, GK.00640, GK.00641, |
![]() ISBN: 9786040350329 Chỉ số phân loại: KPL T406H 2023 Số ĐKCB: GK.00657, GK.00658, GK.00659, GK.00660, GK.00661, GK.00662, GK.00664, GK.00665, GK.00667, GK.00668, GK.00669, GK.00670, GK.00671, |
![]() Giáo dục ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 L302SV 2003 Số ĐKCB: GK.00684, GK.00683, GK.00672, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00676, GK.00677, GK.00678, GK.00680, GK.00681, GK.00682, GK.00685, GK.00686, GK.00679, |
10. Công Nghệ 4: Sách giáo khoa.- TP. Mỹ Tho: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: KPL C455N 2023 Số ĐKCB: GK.00687, GK.00688, GK.00689, GK.00690, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.00695, GK.00696, GK.00698, GK.00700, GK.00701, |
11. Công Nghệ 4: Sách giáo khoa.- TP. Mỹ Tho: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: KPL C455N 2023 Số ĐKCB: GK.00687, GK.00688, GK.00689, GK.00690, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.00695, GK.00696, GK.00698, GK.00700, GK.00701, |
12. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- TP. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 73 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350299 Chỉ số phân loại: KPL T311H Số ĐKCB: GK.00702, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00714, GK.00715, GK.00716, |
14. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa.- TP. Sa Đéc: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: KPL 4H411Đ 2023 Số ĐKCB: GK.00719, GK.00720, GK.00721, GK.00722, GK.00723, GK.00725, GK.00726, GK.00727, GK.00728, GK.00729, GK.00730, GK.00731, |
15. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa.- TP. Sa Đéc: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351265 Chỉ số phân loại: 372.87 Â120N 2023 Số ĐKCB: GK.00737, GK.00739, GK.00741, GK.00742, GK.00743, GK.00744, GK.00745, GK.00746, |
16. Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa.- TP. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350305 Chỉ số phân loại: 372.52 M300T 2023 Số ĐKCB: GK.00747, GK.00748, GK.00749, GK.00750, GK.00755, GK.00756, |